Phiên âm : jiǎngǔ.
Hán Việt : giản cổ.
Thuần Việt : cổ xưa; khó hiểu .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cổ xưa; khó hiểu (thơ văn)简略古奥,不好懂wénbǐ jiǎngǔ.lời văn giản lược khó hiểu.