VN520


              

简古

Phiên âm : jiǎngǔ.

Hán Việt : giản cổ.

Thuần Việt : cổ xưa; khó hiểu .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cổ xưa; khó hiểu (thơ văn)
简略古奥,不好懂
wénbǐ jiǎngǔ.
lời văn giản lược khó hiểu.


Xem tất cả...