Phiên âm : chóu jí.
Hán Việt : trù tập.
Thuần Việt : gom góp; tập trung.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gom góp; tập trung筹措聚集chóujízījīn.tập trung tiền vốn; góp vốn.