Phiên âm : chóu shāng.
Hán Việt : trù thương.
Thuần Việt : bàn bạc; trù tính; hội ý; tham khảo; tra cứu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bàn bạc; trù tính; hội ý; tham khảo; tra cứu筹划商议chóushāng dùicè.trù tính bàn bạc đối sách.