VN520


              

筹备

Phiên âm : chóu bèi.

Hán Việt : trù bị.

Thuần Việt : trù bị; chuẩn bị; thu xếp; sắp đặt; sắp xếp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trù bị; chuẩn bị; thu xếp; sắp đặt; sắp xếp
为进行工作举办事业或成立机构等事先筹划准备
1913 nián, zhōngguó jiàoyù bù zǔchéng guóyǔ tǒngyī chóubèi huì, xiào dìng zhùyīn zìmǔ, chūbǎn “guó yīn zìd


Xem tất cả...