Phiên âm : chóu suàn.
Hán Việt : trù toán.
Thuần Việt : tính toán; tính toán bằng thẻ; đếm; tính.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tính toán; tính toán bằng thẻ; đếm; tính用筹来计算;计算