Phiên âm : chóu móu.
Hán Việt : trù mưu.
Thuần Việt : mưu đồ; bày mưu tính kế; âm mưu; trù tính.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mưu đồ; bày mưu tính kế; âm mưu; trù tính想办法