Phiên âm : chóu bàn.
Hán Việt : trù bạn.
Thuần Việt : chuẩn bị mở; mở; xúc tiến.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chuẩn bị mở; mở; xúc tiến筹划举办chóubàn yèxiào.chuẩn bị mở lớp tối.