VN520


              

筹拍

Phiên âm : chóu pāi.

Hán Việt : trù phách.

Thuần Việt : kế hoạch quay.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kế hoạch quay
筹划拍摄


Xem tất cả...