Phiên âm : chóu huà.
Hán Việt : trù hoa.
Thuần Việt : tìm cách; chuẩn bị; lên kế hoạch; dự kiến; trù tín.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tìm cách; chuẩn bị; lên kế hoạch; dự kiến; trù tính想办法;定计划