Phiên âm : chóu jiàn.
Hán Việt : trù kiến.
Thuần Việt : trù hoạch kiến lập; chuẩn bị thành lập; đặt kế hoạ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trù hoạch kiến lập; chuẩn bị thành lập; đặt kế hoạch xây dựng筹划建立chóujiàn yīzuò huàféichǎng.đặt kế hoạch xây dựng nhà máy phân hoá học.