VN520


              

筹建

Phiên âm : chóu jiàn.

Hán Việt : trù kiến.

Thuần Việt : trù hoạch kiến lập; chuẩn bị thành lập; đặt kế hoạ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trù hoạch kiến lập; chuẩn bị thành lập; đặt kế hoạch xây dựng
筹划建立
chóujiàn yīzuò huàféichǎng.
đặt kế hoạch xây dựng nhà máy phân hoá học.


Xem tất cả...