VN520


              

立眉嗔目

Phiên âm : lì méi chēn mù.

Hán Việt : lập mi sân mục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

豎眉瞪眼。形容非常的憤怒、生氣。《紅樓夢》第七回:「鳳姐聽了, 連忙立眉嗔目斷喝道。」


Xem tất cả...