Phiên âm : lì méi chēn mù.
Hán Việt : lập mi sân mục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
豎眉瞪眼。形容非常的憤怒、生氣。《紅樓夢》第七回:「鳳姐聽了, 連忙立眉嗔目斷喝道。」