Phiên âm : lì zhèng.
Hán Việt : lập chánh.
Thuần Việt : nghiêm .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nghiêm (khẩu lệnh nghiêm trong quân sự). 軍事或體操口令, 命令隊伍(也可以是一個人)在原地站好.