VN520


              

立正

Phiên âm : lì zhèng.

Hán Việt : lập chánh.

Thuần Việt : nghiêm .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nghiêm (khẩu lệnh nghiêm trong quân sự). 軍事或體操口令, 命令隊伍(也可以是一個人)在原地站好.


Xem tất cả...