Phiên âm : lì qīn qīn.
Hán Việt : lập khâm khâm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容身體因受驚或受冷而打顫的情態。元.費唐臣《貶黃州》第二折:「凍的個立欽欽穉子滴羞篤速戰, 兀的不凍殺人也么哥。」