VN520


              

立欽欽

Phiên âm : lì qīn qīn.

Hán Việt : lập khâm khâm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容身體因受驚或受冷而打顫的情態。元.費唐臣《貶黃州》第二折:「凍的個立欽欽穉子滴羞篤速戰, 兀的不凍殺人也么哥。」


Xem tất cả...