Phiên âm : lìàn.
Hán Việt : lập án .
Thuần Việt : lập án; lập hồ sơ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. lập án; lập hồ sơ. 在主管機關注冊登記;備案.