VN520


              

立体图

Phiên âm : lì tǐ tú.

Hán Việt : lập thể đồ.

Thuần Việt : hình nổi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hình nổi
利用透视原理, 对物体的形状绘出的图形


Xem tất cả...