VN520


              

立政

Phiên âm : lì zhèng.

Hán Việt : lập chánh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

修立政教。《書經.周官》:「明王立政, 不惟其官, 惟其人。」三國魏.何晏〈景福殿賦〉:「皆體天作制, 順時立政。」


Xem tất cả...