Phiên âm : lì zhèng.
Hán Việt : lập chánh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
修立政教。《書經.周官》:「明王立政, 不惟其官, 惟其人。」三國魏.何晏〈景福殿賦〉:「皆體天作制, 順時立政。」