VN520


              

立掙

Phiên âm : lì zhēng.

Hán Việt : lập tránh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

寒噤、發楞。元.張國賓《合汗衫》第二折:「我則聽的張員外家遺漏火發, 哎喲天那唬得我立掙痴呆了。」《孤本元明雜劇.東平府.第四折》:「唬的他那城市居民, 痴呆立掙, 無著無落。」也作「囈掙」。


Xem tất cả...