VN520


              

立戶

Phiên âm : lì hù.

Hán Việt : lập hộ .

Thuần Việt : lập hộ; lập gia đình.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. lập hộ; lập gia đình. 組織家庭;立戶口.


Xem tất cả...