VN520


              

立憲政體

Phiên âm : lì xiàn zhèng tǐ.

Hán Việt : lập hiến chánh thể.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

凡制定《憲法》, 以規定國家權力行使的政體, 即稱為「立憲政體」。
立憲或制憲可以指:*制定憲法.*立憲政體**君主立憲制**共和立憲制*立憲運動*立憲主義...閱讀更多


Xem tất cả...