VN520


              

立便

Phiên âm : lì biàn.

Hán Việt : lập tiện.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

立即、立刻。《大唐三藏取經詩話上》:「若是妖精, 急便隱藏形跡;若是人間閨閣, 立便通姓道名。」也作「立當」。


Xem tất cả...