Phiên âm : lì tǐ diàn yǐng.
Hán Việt : lập thể điện ảnh.
Thuần Việt : phim nổi; điện ảnh lập thể.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phim nổi; điện ảnh lập thể使观众对画面有立体感觉的电影