VN520


              

立体声

Phiên âm : lì tǐ shēng.

Hán Việt : lập thể thanh.

Thuần Việt : âm thanh nổi; âm thanh hi-fi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

âm thanh nổi; âm thanh hi-fi
使人感到声源分布在空间的声音适当组合和安排传声器、放大系统和扬声器,能产生立体声效果宽银幕电影、环幕电影或某些电视机、音响设备等多采用立体声


Xem tất cả...