Phiên âm : lì tǐ shēng.
Hán Việt : lập thể thanh.
Thuần Việt : âm thanh nổi; âm thanh hi-fi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
âm thanh nổi; âm thanh hi-fi使人感到声源分布在空间的声音适当组合和安排传声器、放大系统和扬声器,能产生立体声效果宽银幕电影、环幕电影或某些电视机、音响设备等多采用立体声