Phiên âm : lì tǐ jǐ hé.
Hán Việt : lập thể kỉ hà.
Thuần Việt : hình học không gian.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hình học không gian研究立体图形的性质(形状、大小、位置等)的学科