Phiên âm : lì tǐ.
Hán Việt : lập thể.
Thuần Việt : lập thể.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lập thể具有长宽厚的(物体)lìtǐ túxíng.đồ hình lập thể.khối hình học几何体trên dưới nhiều tầng; bao gồm các mặt上下多层次的;包括各方面的立体交叉.lìtǐjiāochā.trên dưới nhiều tầng đan xen với nhau.立体气候.lìtǐ qìhòu.kh