Phiên âm : lì jiāo qiáo.
Hán Việt : lập giao kiều.
Thuần Việt : cầu vượt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cầu vượt使道路形成立体交叉的桥梁,不同去向的车辆等可以同时通行