Phiên âm : lì jǐng.
Hán Việt : lập tỉnh .
Thuần Việt : giếng đứng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giếng đứng. 豎井. 直接通到地面的礦井, 井筒是垂直的, 提升礦物的叫主井, 通風、排水、輸送人員或材料的叫輔井.