VN520


              

立业

Phiên âm : lì yè.

Hán Việt : lập nghiệp.

Thuần Việt : xây dựng sự nghiệp; lập nghiệp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xây dựng sự nghiệp; lập nghiệp
建立事业
设置产业
成家立业.
chéngjiālìyè.
thành gia lập nghiệp (dựng vợ gả chồng, sinh cơ lập nghiệp).


Xem tất cả...