Phiên âm : lì yè.
Hán Việt : lập nghiệp.
Thuần Việt : xây dựng sự nghiệp; lập nghiệp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xây dựng sự nghiệp; lập nghiệp建立事业设置产业成家立业.chéngjiālìyè.thành gia lập nghiệp (dựng vợ gả chồng, sinh cơ lập nghiệp).