VN520


              

立不住腳

Phiên âm : lì bù zhù jiǎo.

Hán Việt : lập bất trụ cước.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

站立不住。如:「他大病一場, 以致身體虛弱, 到現在都還立不住腳。」後比喻缺乏穩固的基礎。如:「他這個說法, 純屬個人偏見, 事實上是立不住腳的。」


Xem tất cả...