VN520


              

窩伴

Phiên âm : wō bàn.

Hán Việt : oa bạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

陪伴、撫慰。《醒世恆言.卷九.陳多壽生死夫妻》:「比及天明, 朱世遠教渾家窩伴女兒在床眠息, 自己徑到城隍廟裡去抽籤。」《初刻拍案驚奇》卷二九:「媽媽自和養娘窩伴住了女兒, 不容他尋死路。」也作「窩盤」。


Xem tất cả...