Phiên âm : wō cáng.
Hán Việt : oa tàng.
Thuần Việt : chứa chấp; oa trữ; giấu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chứa chấp; oa trữ; giấu. 私藏(罪犯、違禁品或贓物).