Phiên âm : wō huǒ.
Hán Việt : oa hỏa .
Thuần Việt : tích; nén giận.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tích; nén giận. (窩火兒)有委屈或煩惱而不能發泄.