VN520


              

窩逃

Phiên âm : wō táo.

Hán Việt : oa đào.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

藏匿逃犯。《福惠全書.卷二三.保甲部.功罪賞罰》:「保長勾通匪類, 窩賭窩逃, 所為不法。」


Xem tất cả...