Phiên âm : wō táo.
Hán Việt : oa đào.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
藏匿逃犯。《福惠全書.卷二三.保甲部.功罪賞罰》:「保長勾通匪類, 窩賭窩逃, 所為不法。」