Phiên âm : wō gōng.
Hán Việt : oa công .
Thuần Việt : đọng công; giam công .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đọng công; giam công (do kế hoạch dở, điều hành dở mà công sức không phát huy tác dụng). 因計劃或調配不好, 工作人員沒有工作可做或不能發揮作用.