Phiên âm : wō nang fèi.
Hán Việt : oa nang phế .
Thuần Việt : kẻ bất lực; kẻ khiếp nhược; đồ bỏ đi .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kẻ bất lực; kẻ khiếp nhược; đồ bỏ đi (có ý châm biếm). 怯懦無能的人(含譏諷意).