Phiên âm : wō jiā.
Hán Việt : oa gia.
Thuần Việt : kẻ chứa chấp; kẻ oa trữ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kẻ chứa chấp; kẻ oa trữ. 窩主.