Phiên âm : wō xīn.
Hán Việt : oa tâm .
Thuần Việt : uất ức; đau khổ trong lòng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
uất ức; đau khổ trong lòng. 因受到委屈或侮辱后不能表白或發泄而心中苦悶.