Phiên âm : wō nang.
Hán Việt : oa nang.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
窩囊氣
♦Hèn yếu, vô tích sự. ◎Như: nhĩ chân oa nang nhượng biệt nhân phiến liễu đô bất hiểu đắc 你真窩囊, 讓別人騙了都不曉得.♦Ấm ức, rầu rĩ. ◎Như: kim thiên vô duyên vô cố bị lão bản quát liễu nhất đốn, chân oa nang 今天無緣無故被老板刮了一頓, 真窩囊。