VN520


              

程式設計員

Phiên âm : chéng shì shè jì yuán.

Hán Việt : trình thức thiết kế viên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

指執行程式設計的電腦技術人員, 可分為應用程式設計員和系統程式設計員。應用程式設計員負責將系統分析師所定的系統規格轉為程式。系統程式設計員則負責選擇、修改與維護系統套裝軟體程式。也稱為「程式設計師」。


Xem tất cả...