VN520


              

程門雪

Phiên âm : chéng mén xuě.

Hán Việt : trình môn tuyết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻尊敬師長和虔誠向學。參見「程門立雪」條。元.謝應芳〈龜山祠〉詩:「卓彼文靖公, 早立程門雪。」


Xem tất cả...