VN520


              

程儀

Phiên âm : chéng yí.

Hán Việt : trình nghi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

送給出門旅行人的路費或禮物。《儒林外史》第四一回:「又稱了四兩銀子, 封做程儀, 叫小廝交與娘子, 送與沈瓊枝收了。」《文明小史》第三二回:「馮主事別了余伯集, 便到督署辭行, 制臺送他程儀五十兩。」


Xem tất cả...