VN520


              

程門立雪

Phiên âm : chéng mén lì xuě.

Hán Việt : trình môn lập tuyết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

宋代游酢、楊時拜見程頤, 剛好碰上他坐著小睡, 二人不敢驚動, 便站著等待, 程頤醒來時, 門外已下雪一尺多深。典出《宋史.卷四二八.道學傳二.楊時傳》。後用以比喻尊敬師長和虔誠向學。也作「立雪」、「立雪程門」、「程門雪」。


Xem tất cả...