VN520


              

程式規劃

Phiên âm : chéng shì guī huà.

Hán Việt : trình thức quy hoạch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

為在數位電腦上處理的特別問題準備一組詳細的操作指令序列。


Xem tất cả...