Phiên âm : chéng xù tú.
Hán Việt : trình tự đồ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用以顯示流程中各種活動或操作的關係與程序並以符號圖形表示者。其目的在分析作業流程使能合乎科學管理的精神, 以增進作業效率。