VN520


              

程序圖

Phiên âm : chéng xù tú.

Hán Việt : trình tự đồ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

用以顯示流程中各種活動或操作的關係與程序並以符號圖形表示者。其目的在分析作業流程使能合乎科學管理的精神, 以增進作業效率。


Xem tất cả...