Phiên âm : chéng shì liú chéng tú.
Hán Việt : trình thức lưu trình đồ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
電腦程式設計中, 為便於表達程式設計的演算法步驟, 邏輯架構, 並有助於檢查及修改程式錯誤, 而將整個程式流程以簡單的圖像形式與文字敘述表示。