Phiên âm : chéng shì yǔ yán.
Hán Việt : trình thức ngữ ngôn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
由一組用來撰寫程式, 而且具有特定意義的字組, 以及用來管理這些字組的特定法則, 共同組成完整的程式語言。