VN520


              

程式語言

Phiên âm : chéng shì yǔ yán.

Hán Việt : trình thức ngữ ngôn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

由一組用來撰寫程式, 而且具有特定意義的字組, 以及用來管理這些字組的特定法則, 共同組成完整的程式語言。


Xem tất cả...