Phiên âm : chéng xù wèn tí.
Hán Việt : trình tự vấn đề.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
對會議的進行方式或議案的處理方法所提出的程序性意見。議員提出程序問題時, 主席必須讓他優先發言, 並立刻徵求在場議員的意見或自己決定接納與否。