VN520


              

禾虫

Phiên âm : hé chóng.

Hán Việt : hòa trùng.

Thuần Việt : con rươi; rươi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

con rươi; rươi
动物名环节动物门多毛纲沙蚕科体型细长稍扁,约有三百条环节,每一环节均有侧足一对,而头部略呈三角形,并长有多对的触角