Phiên âm : hé chóng.
Hán Việt : hòa trùng.
Thuần Việt : con rươi; rươi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
con rươi; rươi动物名环节动物门多毛纲沙蚕科体型细长稍扁,约有三百条环节,每一环节均有侧足一对,而头部略呈三角形,并长有多对的触角