Phiên âm : hé běn kē.
Hán Việt : hòa bổn khoa.
Thuần Việt : họ lúa; thân lúa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
họ lúa; thân lúa单子叶植物的一科(禾本目),绝大多数是草本,茎通常中空有节,叶子狭长形,花通常是两性,没有花被,果实通常是颖果麦、稻、玉米、高粱等都是禾本科植物