VN520


              

禾本科

Phiên âm : hé běn kē.

Hán Việt : hòa bổn khoa.

Thuần Việt : họ lúa; thân lúa.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

họ lúa; thân lúa
单子叶植物的一科(禾本目),绝大多数是草本,茎通常中空有节,叶子狭长形,花通常是两性,没有花被,果实通常是颖果麦、稻、玉米、高粱等都是禾本科植物