VN520


              

禾场

Phiên âm : hé cháng.

Hán Việt : hòa tràng.

Thuần Việt : sân phơi lúa; sân đập lúa.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sân phơi lúa; sân đập lúa
打稻子或晒稻子等用的场地