VN520


              

禾旦

Phiên âm : hé dàn.

Hán Việt : hòa đán.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

傳統戲劇中扮演農村婦女的角色。元.無名氏《黃鶴樓》第二折:「(禾旦云)俺這江南, 青的是山, 綠的是水。」