Phiên âm : hé dàn.
Hán Việt : hòa đán.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
傳統戲劇中扮演農村婦女的角色。元.無名氏《黃鶴樓》第二折:「(禾旦云)俺這江南, 青的是山, 綠的是水。」